Hãng sản xuất: Ampall - Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Cấu hình bao gồm:
- Máy chính: 01
- Phụ kiện tiêu chuẩn: 01
- Dây nguồn: 01
- Sách HDSD: 01
Đặc tính kỹ thuật:
- Tự kiểm tra: Mỗi lần bật máy, quá trình tự kiểm tra sẽ được thực hiện
- K.V.O (giữ van mở): Khi khối lượng truyền đạt đến giá trị đã đặt trước, tốc độ dòng chảy sẽ tự động chuyển sang chế độ K.V.O (có thể điều chỉnh từ 1ml/h tới 10 ml/h)
- Chức năng khoá phím: Bàn phím được khoá có/ hoặc không có mật khẩu tuỳ thuộc vào cách đặt sử dụng
- Cài đặt truyền: Tốc độ dòng chảy/ Khối lượng truyền/ Thời gian truyền
- Bộ nhớ lưu giữ: Giá trị cài đặt cuối cùng được lưu lại
- Hiển thị thời gian lưu giữ
- Chức năng nhắc lại báo động
- Hệ thống mở: Có thể định cỡ đến 10 bộ truyền dịch trong một máy
- Mức âm thanh: 3 mức
- Mức tắc: 9 mức (4,5 - 14,5 psi)
- Tốc độ thanh lọc: có thể điều chỉnh (1 - 1000 ml/h)
- Tốc độ vón thuốc: bật/tắt, có thể điều chỉnh (1-1000 ml/h, 1- 9999 ml)
- Gọi lại số liệu cũ: Hiển thị lên tới 10 dữ liệu truyền gần nhất
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ truyền dịch: 1 - 1000 ml
- Khối lượng truyền: 1 - 9999 ml
- Tổng khối lượng truyền: 1 - 9999 ml
- Độ chính xác:
+ ± 2% về cơ khí
+ ± 5% trên bộ máy truyền được chấp nhận
- Báo động (âm thanh và hình ảnh): có khí trong đường ống, tắc, lỗi dòng chảy, chế độ chờ, K.V.O (khi đã truyền hết), cửa mở, pin yếu, thiết bị trục trặc
- Chức năng đặc biệt: khoá bàn phím, bộ nhớ lưu giữ, thời gian lưu giữ, nhắc lại báo động, hệ thống mở, K.V.O, thanh lọc, vón thuốc, mức tắc, gọi lại dữ liệu cũ
- Trọng lượng: 3,5 kg (không bao gồm pin sạc là 3 kg)
- Kích thước: 100 x 190 x 250 mm
- Công suất tiêu thụ: 40 VA
- Yêu cầu điện nguồn: AC110V/230V, 50/ 60Hz, hoặc DC12V/24V, 2A
- Loại pin: pin có thể sạc Ni-Cd
- Thời gian hạt động của pin: 4 giờ (với tốc độ 125ml/ giờ)
- Thời gian sạc pin: 6 giờ
- Điều kiện hoạt động: nhiệt độ 10 - 400C; độ ẩm tương đối: 30 - 80% (không đọng nước)
- Điều kiện bảo quản: nhiệt độ - 10 - 45 0C; độ ẩm tương đối: 10- 95% (không đọng nước)